Có 2 kết quả:
裂变武器 liè biàn wǔ qì ㄌㄧㄝˋ ㄅㄧㄢˋ ㄨˇ ㄑㄧˋ • 裂變武器 liè biàn wǔ qì ㄌㄧㄝˋ ㄅㄧㄢˋ ㄨˇ ㄑㄧˋ
liè biàn wǔ qì ㄌㄧㄝˋ ㄅㄧㄢˋ ㄨˇ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fission weapon
Bình luận 0
liè biàn wǔ qì ㄌㄧㄝˋ ㄅㄧㄢˋ ㄨˇ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fission weapon
Bình luận 0